Khi tìm hiểu về ERP hoặc làm việc với các nhà cung cấp giải pháp phần mềm ERP, bạn sẽ gặp những thuật ngữ trong ERP khó hiểu, đặc biệt đối với những người không làm việc ở lĩnh vực này. Thực tế có rất nhiều thuật ngữ, trong bài viết này Gia Cát giúp bạn nắm rõ hơn trước khi triển khai hệ thống hoạch định nguồn lực cho doanh nghiệp của mình bằng cách giải đáp tường tận 15 thuật ngữ phổ biến nhất sau đây.
1. Module
Mỗi module trong hệ thống ERP đại diện cho một phần chức năng khác nhau của doanh nghiệp, từ tài chính, nhân sự cho đến quản lý sản xuất và kho hàng. Các module này không chỉ hoạt động độc lập mà còn có khả năng tích hợp với nhau để tối ưu hóa quy trình làm việc tổng thể. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý, theo dõi và điều phối các hoạt động nội bộ một cách hiệu quả.
2. CRM (Customer Relationship Management)
Là module hay phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CMR), cho phép doanh nghiệp lưu trữ và theo dõi toàn bộ thông tin về khách hàng từ giai đoạn tiếp cận ban đầu đến sau khi hoàn tất giao dịch. CRM hỗ trợ tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng cường mối quan hệ bền vững giữa doanh nghiệp và khách hàng.
3. MRP (Material Requirements Planning)
MRP là công cụ lập kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu, nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn có đủ nguyên liệu để đáp ứng quá trình sản xuất. Bằng cách tính toán các yêu cầu nguyên vật liệu dựa trên lịch trình sản xuất và hàng tồn kho, hệ thống giúp giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa chi phí đầu vào.
4. WMS (Warehouse Management System)
WMS giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ hoạt động trong kho, từ nhập hàng, lưu trữ, đến xuất kho. Hệ thống này cung cấp khả năng theo dõi chính xác từng mặt hàng trong kho và hỗ trợ quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng thiếu hoặc dư thừa hàng hóa, đồng thời cải thiện hiệu quả vận hành.
5. HRM (Human Resource Management)
HRM là module quản lý nhân sự, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý thông tin cá nhân của nhân viên, lương thưởng, chấm công và các đánh giá hiệu suất. Module này giúp tạo ra môi trường làm việc công bằng và chuyên nghiệp, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.
6. BOM (Bill of Materials)
BOM cung cấp danh sách chi tiết các nguyên vật liệu và thành phần cần thiết để sản xuất một sản phẩm. Trong hệ thống ERP, BOM giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng các yếu tố cần thiết cho quá trình sản xuất, từ đó kiểm soát tốt hơn nguồn lực đầu vào và quản lý chi phí sản xuất một cách tối ưu.
7. KPI (Key Performance Indicator)
KPI là chỉ số đo lường hiệu suất chính, được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu quả của các hoạt động kinh doanh. ERP cho phép theo dõi và phân tích thuật ngữ trong ERP này theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác, tối ưu hóa các chiến lược hoạt động và cải thiện năng suất làm việc.
8. SO (Sales Order)
SO là đơn hàng bán, ghi nhận toàn bộ thông tin về giao dịch bán hàng, bao gồm sản phẩm, số lượng, giá cả và thông tin khách hàng. Quản lý đơn hàng bán trong ERP giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi doanh thu, tình trạng giao hàng và tồn kho, đảm bảo quá trình kinh doanh diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
9. PO (Purchase Order)
PO là đơn đặt hàng mua, giúp doanh nghiệp quản lý các giao dịch mua hàng từ nhà cung cấp. Module này hỗ trợ việc theo dõi tình trạng đơn hàng, từ quá trình đặt hàng đến khi nhận hàng, đảm bảo nguồn cung cấp được kiểm soát chặt chẽ và tối ưu hóa chi phí mua sắm.
10. GL (General Ledger)
GL là sổ cái tổng hợp của doanh nghiệp, nơi lưu trữ tất cả các giao dịch tài chính. Đây là cơ sở dữ liệu quan trọng giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính chi tiết và chính xác. Với sự trợ giúp của GL, doanh nghiệp có thể theo dõi tình hình tài chính một cách toàn diện và minh bạch, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược.
11. ERP Cloud
ERP Cloud là hệ thống ERP được triển khai trên nền tảng đám mây, cho phép doanh nghiệp truy cập dữ liệu và quản lý hoạt động kinh doanh từ bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet. Với khả năng linh hoạt và dễ dàng mở rộng, ERP Cloud giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nâng cao hiệu quả vận hành.
12. BI (Business Intelligence)
BI là công cụ phân tích dữ liệu và báo cáo, giúp doanh nghiệp nắm bắt được các xu hướng kinh doanh và đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế. BI trong hệ thống ERP cung cấp các báo cáo chi tiết, hỗ trợ việc phân tích hiệu quả hoạt động và dự đoán xu hướng tương lai, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
13. SCM (Supply Chain Management)
SCM là module quản lý chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ quy trình từ cung cấp nguyên vật liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm cuối cùng. Module này đảm bảo rằng các bước trong chuỗi cung ứng được phối hợp nhịp nhàng, giảm thiểu rủi ro gián đoạn và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
14. TCO (Total Cost of Ownership)
TCO là tổng chi phí sở hữu của hệ thống ERP, bao gồm chi phí cài đặt, bảo trì, vận hành và nâng cấp. Việc hiểu rõ thuật ngữ trong ERP này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư vào hệ thống, cân nhắc giữa lợi ích lâu dài và chi phí thực tế trong suốt vòng đời của hệ thống.
15. SaaS (Software as a Service)
SaaS là là mô hình phần mềm trên đám mây, cung cấp ứng dụng qua Internet cho người dùng, cho phép doanh nghiệp sử dụng ERP mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Thay vì phải mua bản quyền phần mềm, doanh nghiệp chỉ cần trả phí dịch vụ định kỳ. Đây là một thuật ngữ trong ERP phổ biến trong các doanh nghiệp hiện đại.
Qua thông tin trong bài viết này, Gia Cát đã mang đến những thông tin chuyên môn đầy đủ nhất về ERP – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp với những thuật ngữ trong ERP thường được sử dụng. Hy vọng giúp bạn tự tin hơn trong việc việc giao tiếp hiệu quả với đối tác và đưa ra quyết định liên quan đến ERP cho doanh nghiệp của mình.
————————
GIA CAT TECHNOLOGY SOLUTIONS
➤ Địa chỉ: 146 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Phú Nhuận, TPHCM
➤ Hotline: 088 893 48 86
➤ Email: kinhdoanh@giacat.vn